EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epical
epical /'epik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (epopee)
/'epoupi:/
thiên anh hùng ca, thiên sử thi
tính từ
+ (epical)
/'epikəl/
có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi
có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi
← Xem thêm từ epic
Xem thêm từ epicalyces →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
ep
epic
ic
pi
pic
pica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…