EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicarpium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicarpium
epicarpium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vỏ quả ngoài
← Xem thêm từ epicarpic
Xem thêm từ epicedia →
Từ vựng liên quan
car
carp
carpi
E
e
ep
epic
epicarp
ic
pi
pic
pica
piu
rp
RPI
rpi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…