EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epiclinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epiclinal
epiclinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trên đế hoa
← Xem thêm từ epichroic
Xem thêm từ epicondyle →
Từ vựng liên quan
clinal
E
e
ep
epic
ic
in
li
pi
pic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…