EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicondyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicondyle
epicondyle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) lồi cầu trên
← Xem thêm từ epiclinal
Xem thêm từ epicontinental →
Từ vựng liên quan
co
con
condyle
E
e
ep
epic
ic
icon
on
pi
pic
pico
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…