EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicurism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicurism
epicurism /'epikjuərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính sành ăn
← Xem thêm từ epicures
Xem thêm từ epicuticle →
Từ vựng liên quan
cur
E
e
ep
epic
ic
is
ism
pi
pic
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…