EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicuticle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicuticle
epicuticle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) tâm mô sừng ngoài
← Xem thêm từ epicurism
Xem thêm từ epicycle →
Từ vựng liên quan
cut
cuticle
E
e
ep
epic
ic
pi
pic
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…