EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicycle
epicycle /'episaikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) Epixic, ngoại luân
← Xem thêm từ epicuticle
Xem thêm từ epicyclic →
Từ vựng liên quan
cycle
E
e
ep
epic
ic
icy
pi
pic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…