EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epileptogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epileptogenic
epileptogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gây động kinh
← Xem thêm từ epileptiform
Xem thêm từ epilobium →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ep
gen
ic
ni
pi
pile
pt
pto
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…