EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
episcope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
episcope
episcope /,episkoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) đèn chiếu phản xạ
← Xem thêm từ episcopates
Xem thêm từ episeme →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
E
e
ep
is
op
ope
pe
pi
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…