EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epispastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epispastic
epispastic /,epi'spæstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm giộp da
danh từ
(y học) thuốc giộp da
← Xem thêm từ episomes
Xem thêm từ episperm →
Từ vựng liên quan
as
ast
E
e
ep
ic
is
pa
pas
past
pi
sp
spa
spas
spastic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…