EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equably
equably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
điềm đạm, trầm tựnh
← Xem thêm từ equableness
Xem thêm từ equal →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
E
e
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…