EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equalitarians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equalitarians
equalitarian /i,kwɔli'teəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng
danh từ
(chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng
← Xem thêm từ equalitarianism
Xem thêm từ equalities →
Từ vựng liên quan
alit
an
aria
E
e
equal
equalitarian
it
ita
li
lit
qu
qua
ri
ria
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…