ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equalitarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equalitarians


equalitarian /i,kwɔli'teəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng

danh từ


  (chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…