EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equating
equate /i'kweit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cân bằng, san bằng
coi ngang, đặt ngang hàng
(toán học) đặt thành phương trình
← Xem thêm từ equates
Xem thêm từ equation →
Từ vựng liên quan
at
E
e
in
qu
qua
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…