ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equating


equate /i'kweit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cân bằng, san bằng
  coi ngang, đặt ngang hàng
  (toán học) đặt thành phương trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…