EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equimultiple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equimultiple
equimultiple /'i:kwi'mʌltipl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
(toán học) số đẳng bội
← Xem thêm từ equimuliple
Xem thêm từ equinaharmonic →
Từ vựng liên quan
E
e
mu
multi
multiple
pl
qu
quim
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…