ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equipoises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equipoises


equipoise /'ekwipɔiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thường) (nghĩa bóng)
  sự thăng bằng, sự cân bằng
  trọng lượng cân bằng, đối trọng

ngoại động từ


  làm cân bằng
  làm đối trọng cho
  làm hồi hộp; làm thấp thỏm

@equipoise
  sự cân bằng, vật cân bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…