EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equipolarization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equipolarization
equipolarization
Phát âm
Ý nghĩa
sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực
← Xem thêm từ equipoises
Xem thêm từ equipollence →
Từ vựng liên quan
at
E
e
equip
ion
la
lar
on
po
polar
polarization
qu
quip
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…