ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equipolarization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equipolarization


equipolarization

Phát âm


Ý nghĩa

  sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…