ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equipollence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equipollence


equipollence /,i:kwi'pɔləns/ (equipollency) /,i:kwi'pɔlənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…