ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equivalence, (cy)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equivalence, (cy)


equivalence, (cy)

Phát âm


Ý nghĩa

  sự tương đương
  e. of propositions tương đương của các mệnh đề
  algebrai e. tương đương đại số
  analytic e. sự tương đương giải tích
  cardinal e. tương đương bản số
  natural e (đại số) tương đương tự nhiên
  topological e. tương đương tôpô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…