ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erasable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erasable


erasable /i'reizəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể xoá, có thể xoá bỏ

@erasable
  (Tech) xóa được

@erasable
  (máy tính) xoá khử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…