EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erastianism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erastianism
erastianism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo
← Xem thêm từ erastian
Xem thêm từ erasure →
Từ vựng liên quan
an
as
ast
E
e
er
era
eras
erastian
is
ism
ni
ra
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…