EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erewhile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erewhile
erewhile
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ, cũng erewhiles
(từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu
← Xem thêm từ erethistic
Xem thêm từ erg →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ere
hi
re
while
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…