EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
errant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
errant
errant /'erənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lang thang, giang hồ
sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn
danh từ
(như) knight errant
← Xem thêm từ errands
Xem thêm từ errantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
er
err
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…