EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erroneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erroneous
erroneous /i'rounjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sai lầm, sai sót; không đúng
@erroneous
sai lầm
← Xem thêm từ erring
Xem thêm từ erroneously →
Từ vựng liên quan
E
e
er
err
neo
on
one
ou
roneo
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…