EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erubescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erubescent
erubescent /,eru:'besnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ửng đỏ
← Xem thêm từ erubescence
Xem thêm từ erubescite →
Từ vựng liên quan
be
ce
cent
E
e
en
ent
er
esc
nt
ru
rub
rube
rubes
rubescent
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…