EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erubescite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erubescite
erubescite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) erubetxit
← Xem thêm từ erubescent
Xem thêm từ eruciform →
Từ vựng liên quan
be
ci
cit
cite
E
e
er
esc
it
ru
rub
rube
rubes
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…