EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erythropoiesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erythropoiesis
erythropoiesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự tạo hồng cầu
← Xem thêm từ erythropenic
Xem thêm từ erythropoietic →
Từ vựng liên quan
E
e
er
is
op
po
si
sis
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…