EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escadrille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escadrille
escadrille /,eskə'dril/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội máy bay, phi đội (thường gồm 6 chiếc máy bay)
← Xem thêm từ ESC key
Xem thêm từ escalade →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cad
drill
E
e
esc
ill
ri
rill
rille
sc
scad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…