ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escadrille

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escadrille


escadrille /,eskə'dril/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội máy bay, phi đội (thường gồm 6 chiếc máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…