EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escalade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escalade
escalade /,eskə'leid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự leo bằng thang
ngoại động từ
leo (bằng thang)
← Xem thêm từ escadrille
Xem thêm từ escalader →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cal
E
e
esc
la
lad
lade
sc
scala
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…