EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
espousals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
espousals
espousal /is'pauzəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)
(từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi
← Xem thêm từ espousal
Xem thêm từ espouse →
Từ vựng liên quan
E
e
esp
espousal
ou
po
sa
sal
sp
spousal
spousals
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…