EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
essentialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
essentialism
essentialism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(triết học) bản chất luận
← Xem thêm từ essential
Xem thêm từ essentialist →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entia
esse
essential
is
ism
li
nt
se
sen
sent
senti
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…