EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
essentiality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
essentiality
essentiality
Phát âm
Ý nghĩa
xem essential
bản chất, tính chủ yếu, tính cốt yếu
← Xem thêm từ essentialities
Xem thêm từ essentially →
Từ vựng liên quan
alit
E
e
en
ent
entia
esse
essential
it
li
lit
nt
se
sen
sent
senti
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…