EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estimable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estimable
estimable /'estiməbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng kính mến, đáng quý trọng
@estimable
ước lượng được
← Xem thêm từ esthonian
Xem thêm từ estimableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
E
e
est
ma
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…