ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estimable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estimable


estimable /'estiməbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng kính mến, đáng quý trọng

@estimable
  ước lượng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…