ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estivation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estivation


estivation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)
  (thực vật) tiền khai hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…