ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estrange

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estrange


estrange /is'treindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…