ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethically


ethically /'eθikəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý

Các câu ví dụ:

1. They say their targets are more comprehensive and some claim their schemes are more effective in tracking whether a product is ethically sourced every step of the way.


Xem tất cả câu ví dụ về ethically /'eθikəli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…