EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethnicities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethnicities
ethnicity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính cách sắc tộc
← Xem thêm từ ethnicism
Xem thêm từ ethnicity →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cities
E
e
ethnic
ic
ici
it
ni
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…