EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euphonical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euphonical
euphonical /ju:'fɔnik/ (euphonical) /ju:'fɔnik/ (euphonious) /ju:'founjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
êm tai, thuận tai
(ngôn ngữ học) hài âm
← Xem thêm từ euphonic
Xem thêm từ euphonically →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
euphonic
ho
hon
ic
ni
on
phon
phonic
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…