EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euthenics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euthenics
euthenics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa cải tiến điều kiện sinh sống
← Xem thêm từ euthanasia
Xem thêm từ euthenist →
Từ vựng liên quan
E
e
en
he
hen
ic
ni
the
then
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…