EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euthenist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euthenist
euthenist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo khoa cải tiến điều kiện sinh sống
← Xem thêm từ euthenics
Xem thêm từ eutheria →
Từ vựng liên quan
E
e
en
he
hen
is
ni
st
the
then
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…