ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evaluations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evaluations


evaluation /i,vælju'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ước lượng
  sự định giá

@evaluation
  sự đánh giá, sự ước lượng
  e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số
  approximate e. sự ước lượng xấp xỉ
  effective e. (logic học) sự đánh gia có hiệu quả
  numerical e. sự ước lượng bằng số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…