evaluation /i,vælju'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ước lượng
sự định giá
@evaluation
sự đánh giá, sự ước lượng
e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số
approximate e. sự ước lượng xấp xỉ
effective e. (logic học) sự đánh gia có hiệu quả
numerical e. sự ước lượng bằng số