EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evangelisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evangelisation
evangelisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự truyền bá Phúc âm
sự cảm hoá (ai) theo Công giáo
← Xem thêm từ evangelicals
Xem thêm từ evangelise →
Từ vựng liên quan
an
angel
at
E
e
el
evangel
gel
ion
is
li
on
sa
sat
ti
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…