EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evasiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evasiveness
evasiveness /i'veisivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác
← Xem thêm từ evasively
Xem thêm từ eve →
Từ vựng liên quan
as
E
e
en
evasive
si
ss
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…