EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evenfall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evenfall
evenfall /'i:vənfɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà
← Xem thêm từ evener
Xem thêm từ evening →
Từ vựng liên quan
all
E
e
en
eve
even
fa
fall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…