EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evening meal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evening meal
evening meal /i':vniɳ'mi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bữa cơm chiều, bữa cơm tối
← Xem thêm từ evening dress
Xem thêm từ evening paper →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
en
eve
even
evening
in
me
meal
ni
venin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…