EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evening dress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evening dress
evening dress /i':vniɳdres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo dạ hội (đàn bà)
lễ phục (đàn ông)
← Xem thêm từ evening
Xem thêm từ evening meal →
Từ vựng liên quan
dress
E
e
en
eve
even
evening
in
ni
re
res
ss
venin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…