ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evolutions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evolutions


evolution /,i:və'lu:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiến triển (tình hình...)
  sự tiến hoá, sự phát triển
Theory of Evolution → thuyết tiến hoá
  sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
  sự phát ra (sức nóng, hơi...)
  sự quay lượn (khi nhảy múa...)
  (toán học) sự khai căn
  (quân sự) sự thay đổi thế trận

@evolution
  sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…