ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exacting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exacting


exacting /ig'zæktiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)
  đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
an exacting job → một đòi hỏi có nhiều cố gắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…