EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exacting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exacting
exacting /ig'zæktiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)
đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
an exacting job
→ một đòi hỏi có nhiều cố gắng
← Xem thêm từ exacter
Xem thêm từ exactingly →
Từ vựng liên quan
ac
act
actin
acting
E
e
ex
exact
in
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…