EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exactingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exactingly
exactingly
Phát âm
Ý nghĩa
xem exacting
← Xem thêm từ exacting
Xem thêm từ exactingness →
Từ vựng liên quan
ac
act
actin
acting
E
e
ex
exact
exacting
in
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…