EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
examen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
examen
examen /eg'zeimen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) examination
sự nghiên cứu có phê phán
← Xem thêm từ exam
Xem thêm từ examinable →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
E
e
en
ex
exam
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…