EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
examinable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
examinable
examinable
Phát âm
Ý nghĩa
xem examine
← Xem thêm từ examen
Xem thêm từ examinant →
Từ vựng liên quan
ab
able
AM
am
bl
E
e
ex
exam
in
mi
min
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…